Có 2 kết quả:

探监 tàn jiān ㄊㄢˋ ㄐㄧㄢ探監 tàn jiān ㄊㄢˋ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to visit a prisoner (usu. a relative or friend)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to visit a prisoner (usu. a relative or friend)

Bình luận 0