Có 2 kết quả:
探监 tàn jiān ㄊㄢˋ ㄐㄧㄢ • 探監 tàn jiān ㄊㄢˋ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to visit a prisoner (usu. a relative or friend)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to visit a prisoner (usu. a relative or friend)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0